Giá usd ngày hôm nay vietcombank
Bảng tỷ giá bán ngoại tệ bank Vietcombank được update mới nhất trên Hội Sở Chính
Tra cứu vớt thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
ĐÔ LA MỸ | 23,030 | 23,060 | 23,340 |
ĐÔ LA ÚC | 16,060 | 16,222 | 16,745 |
ĐÔ CANADA | 17,703.44 | 17,882.26 | 18,458.7 |
FRANCE THỤY SĨ | 23,587.96 | 23,826.23 | 24,594.27 |
EURO | 24,263.11 | 24,508.19 | 25,622.23 |
BẢNG ANH | 28,523.96 | 28,812.08 | 29,740.84 |
YÊN NHẬT | 177.6 | 179.4 | 188.03 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,477.71 | 16,644.15 | 17,180.67 |
BẠT THÁI LAN | 600.44 | 667.16 | 692.81 |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,225.52 | 5,340.29 |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,286.68 | 3,413.05 |
ĐÔ HONGKONG | 2,880.36 | 2,909.45 | 3,003.24 |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298.06 | 310.03 |
WON HÀN QUỐC | 15.91 | 17.68 | 19.38 |
KUWAITI DINAR | - | 75,674.62 | 78,711.73 |
KRONE mãng cầu UY | - | 2,384.48 | 2,486.08 |
RÚP NGA | - | 324.19 | 439.37 |
SAUDI RIAL | - | 6,166.69 | 6,414.19 |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,307.27 | 2,405.59 |